Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580205 Thời gian đào tạo: 4 - 4,5 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn: A00, A01, A04, A06, D01
Kinh tế xây dựng
Mã ngành: 7580301 Thời gian đào tạo: 4 – 4.5 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn:A00, A01, A02, A03, A04
Kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành:7510102 Thời gian đào tạo: 4 – 4.5 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn:A00, A01, A02, A03, A04
Kỹ thuật điện tử viễn thông
Mã ngành: 7520207 Thời gian đào tạo: 4 - 4,5 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn: A00, A01, A02, A03, A04
Ngành Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201 Thời gian đào tạo: 4 - 5,5 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn: A00, A01, A02, A03, A04
Kế toán
Mã ngành: 7340301 Thời gian đào tạo: 3,5 - 4 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn: A00, C00, C14, C20, D01
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201 Thời gian đào tạo: 3.5 - 4 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn: A00, C00, C14, C20, D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101 Thời gian đào tạo: 3,5 - 4 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn: A00, C00, C14, C20, D01