Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580205 Thời gian đào tạo: 3 – 3.5 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn: A00 – A01
Kinh tế xây dựng
Mã ngành: 7580301 Thời gian đào tạo: 3 – 3.5 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn: A00 – A01 – D01 – D07
Kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành:7510102 Thời gian đào tạo: 3 – 3.5 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn: A00 – A01 – D01 – C01
Kỹ thuật điện tử viễn thông
Mã ngành: 7520207 Thời gian đào tạo: 3 – 3.5 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn: A00 – A01 – D01 – C01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201 Thời gian đào tạo: 3 – 3.5 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn: A00 - K01 - A10 - D84
Kế toán
Mã ngành: 7340301 Thời gian đào tạo: 3 – 3.5 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn: A01 - D01 - A00 - C14
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201 Thời gian đào tạo: 3 – 3.5 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn: D01 – C01 – A00 – C14
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101 Thời gian đào tạo: 3 – 3.5 năm Hình thức: Đại học chính quy Tổ hợp môn: A00 - D01 - C03 - D10